Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăm lằm"
chặt chẽ
bền chặt
kiên cố
vững chắc
cố định
không rời
gìn giữ
nắm chặt
giữ chặt
bám chặt
khăng khăng
cương quyết
kiên định
vững vàng
bền bỉ
chắc chắn
không buông
không lơi
không nhả
không thả