Từ đồng nghĩa với "lăm lằm"

chặt chẽ bền chặt kiên cố vững chắc
cố định không rời gìn giữ nắm chặt
giữ chặt bám chặt khăng khăng cương quyết
kiên định vững vàng bền bỉ chắc chắn
không buông không lơi không nhả không thả