Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăm tăm"
cái tăm
năm cây tăm
tăm tre
tăm nhọn
tăm bông
tăm xỉa
tăm gỗ
tăm inox
tăm giấy
tăm thực phẩm
tăm đánh răng
tăm vệ sinh
tăm bông y tế
tăm xỉa răng
tăm treo
tăm cắm
tăm trang trí
tăm bông trang điểm
tăm bông tẩy trang
tăm bông vệ sinh