Từ đồng nghĩa với "lăm tăm"

cái tăm năm cây tăm tăm tre tăm nhọn
tăm bông tăm xỉa tăm gỗ tăm inox
tăm giấy tăm thực phẩm tăm đánh răng tăm vệ sinh
tăm bông y tế tăm xỉa răng tăm treo tăm cắm
tăm trang trí tăm bông trang điểm tăm bông tẩy trang tăm bông vệ sinh