Từ đồng nghĩa với "lăn quao"

lăn quay ngã lăn lóc
lăn lộn lăn xả lăn lềnh lăn lóc
lăn queo lăn tròn lăn xuống lăn qua
lăn đi lăn lại lăn chao lăn lăn
lăn tăn lăn bùng lăn bềnh lăn bùng nhùng