Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăn queo"
lăn
lăn lộn
lộn vòng
xoay
quay
quay cuồng
nhấp nhô
đi lắc lư
cuộn
cuốn
sự lăn
sự cuốn
việc lăn
việc cuốn
trục lăn
trục cán
cán được
chạy
lăn tròn
lăn queo