Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăn tay"
dấu lăn tay
dấu vân tay
vân tay
đánh dấu
dấu ấn
lăn vân tay
in vân tay
vân tay điện tử
dấu hiệu nhận diện
dấu hiệu cá nhân
dấu tay
dấu hiệu
chứng thực
xác nhận
căn cước
giấy tờ
thông tin cá nhân
nhận diện
đặc điểm sinh trắc học
dấu hiệu sinh trắc