Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăng kính"
lăng kính quang học
thấu kính
điểm nhìn
phối cảnh
góc nhìn
quan điểm
cái nhìn
tầm nhìn
khung cảnh
bối cảnh
hình ảnh
trực quan
nhận thức
cảm nhận
suy nghĩ
tư duy
điểm đứng
khía cạnh
mặt khác
lăng kính tâm lý