Từ đồng nghĩa với "lăng nhãng"

lăng nhăng lộn xộn hỗn độn vớ vẩn
tùy tiện bừa bãi không có giá trị vô nghĩa
lãng phí không nghiêm túc tán gẫu nói nhảm
đùa cợt làm bừa không có trọng tâm mơ hồ
lãng đãng tản mạn vô bổ lạc đề