Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăng trì"
lăng trì
hình phạt
tra tấn
hành hình
xử án
xử phạt
hình phạt tàn khốc
đánh đập
đày đọa
bức cung
hành hạ
giết chết
thảm sát
tàn sát
thủ tiêu
trừng phạt
trảm quyết
xử lý
giết người
thụ hình