Từ đồng nghĩa với "lăng tử"

lãng tử du ca nghệ sĩ người lang thang
kẻ phiêu bạt kẻ du hành người tự do kẻ mộng mơ
người sống tự do kẻ lãng du người không nơi nương tựa kẻ sống lang thang
người phiêu lưu người thích du lịch kẻ thích khám phá người sống vô định
kẻ không ràng buộc người sống phóng khoáng kẻ thích tự do người sống không mục đích