Từ đồng nghĩa với "lăng xăng"

tán tỉnh theo đuổi ba hoa thói trăng hoa
lăng xăng nói nhiều lắm mồm nói phét
nói khoác chém gió tán gẫu lăng xăng
đi lại đi tới đi lui không yên không ngừng
làm phiền quấy rầy làm rối làm loạn