Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăng xăng"
tán tỉnh
theo đuổi
ba hoa
thói trăng hoa
lăng xăng
nói nhiều
lắm mồm
nói phét
nói khoác
chém gió
tán gẫu
lăng xăng
đi lại
đi tới đi lui
không yên
không ngừng
làm phiền
quấy rầy
làm rối
làm loạn