Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lĩ"
siêu âm
khám bệnh
chẩn đoán
kiểm tra
thăm khám
xét nghiệm
điều trị
khám sức khỏe
siêu âm thai
siêu âm bụng
siêu âm tim
siêu âm đầu
siêu âm mạch
siêu âm ổ bụng
siêu âm thai nhi
siêu âm 3D
siêu âm 4D
siêu âm Doppler
siêu âm màu
siêu âm định lượng