Từ đồng nghĩa với "lĩ nội chiến"

nội chiến xung đột vũ trang chiến tranh nội bộ xung đột chính trị
đối kháng bạo loạn nổi dậy khởi nghĩa
xung đột xã hội chiến tranh giữa các phe xung đột lực lượng đấu tranh vũ trang
xung đột quân sự bất ổn chính trị xung đột nội bộ cuộc chiến tranh
xung đột sắc tộc xung đột quyền lực đấu tranh chính trị bạo động