Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lĩnh"
lãnh
nhận
nhận được
đạt được
kiếm được
có được
chấp nhận
tiếp nhận
thu
nhận vào
lĩnh lương
lĩnh tiền
thu tiền
gặt hái
thu hoạch
nhận thưởng
nhận quà
nhận lợi
nhận phần
lĩnh thưởng
lĩnh phần