Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lĩnh trắng"
binh linh
hồn ma
vong linh
hồn
ma
bóng ma
linh hồn
quỷ
thần
vật linh
hồn phách
hồn vía
hồn ma
vong
hồn ma quái
hồn ma lãng đãng
hồn ma u uất
hồn ma lẩn khuất
hồn ma mờ ảo
hồn ma lặng lẽ