Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lĩnh xướng"
hát đơn ca
hát solo
hát chính
hát trước
hát lẻ
hát một mình
hát độc tấu
hát dẫn
hát mở đầu
hát khởi xướng
hát tiên phong
hát chủ đạo
hát dẫn dắt
hát đi đầu
hát nổi bật
hát riêng
hát tách biệt
hát độc lập
hát riêng lẻ
hát một đoạn