Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lũ lượt"
đám đông
bầy đàn
nhiều người
đoàn người
nhóm người
đoàn tụ
hội tụ
tập trung
đi cùng nhau
đi theo nhóm
đi lũ lượt
đi theo bầy
đi theo đoàn
đi đông
đi thành nhóm
đi thành đoàn
đi theo đám
đi theo lũ
đi theo hội
đi theo đám đông