Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lũa"
rữa
hư
mục
thối
hỏng
lõi
xác
gỗ
mảnh
chín
xương
cờ bạc bịp
đổ nát
tàn
bịp
vụn
bã
tàn tích
phế liệu
vật liệu