Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lũm"
lõm
hụt
trũng
chõm
lún
hạ
sụt
xẹp
lún xuống
hạ thấp
khum
còng
móp
bẹp
bẹp xuống
lõm xuống
hơi lõm
lõm lưng
lõm má
lõm bầu