Từ đồng nghĩa với "lũy thừa"

hàm mũ hàm số mũ số mũ thuộc số mũ
theo luật số mũ lũy thừa căn bậc căn bậc hai
căn bậc ba lũy thừa bậc n lũy thừa nguyên lũy thừa thực
lũy thừa dương lũy thừa âm lũy thừa không hàm số lũy thừa
biểu thức lũy thừa phép lũy thừa lũy thừa của số lũy thừa của biến