Từ đồng nghĩa với "lũy tiến"

tiến lên luỹ tiến tiến tới dần dần
phát triển không ngừng tăng không ngừng tiến triển tiến bộ
tiên tiến tiếp diễn tăng dần lên tuần tự
chuyển tiếp hoạt động thì liên tục thì tiến triển
từ từ phát triển mở rộng cải tiến
đi lên