Từ đồng nghĩa với "lơ chơlỏng chỏng"

lỏng chỏng lỏng lẻo lơ lửng lơ lửng lửng lơ
lơ thơ lơ lửng lửng lơ lửng lỏng chỏng lỏng chỏng lơ lửng
lỏng chỏng lơ thơ lỏng chỏng lơ lửng lỏng chỏng lơ lửng lửng lỏng chỏng lơ lửng lơ thơ
lỏng chỏng lơ lửng lỏng lẻo lỏng chỏng lơ lửng lơ lửng lỏng chỏng lơ lửng lỏng chỏng lỏng chỏng lơ lửng lơ lẻo
lỏng chỏng lơ lửng lơ lơ lỏng chỏng lơ lửng lơ lửng lỏng chỏng lơ lửng lơ lẻo lỏng chỏng lơ lửng lơ lơ lẻo
lỏng chỏng lơ lửng lơ lơ lơ