Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lơ tơ mơ"
mơ hồ
mơ màng
lơ đãng
hời hợt
không rõ ràng
mập mờ
lơ lửng
vô định
không chắc chắn
mất tập trung
lơ ngơ
hỗn độn
không minh bạch
mất phương hướng
vô tư
không chú ý
lơ mơ
mơ mộng
không xác định
vô cảm