Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lơ xa"
lo xa
suy tính
đề phỏng
dự đoán
chuẩn bị
tính toán
lo lắng
nghi ngờ
đề phòng
cảnh giác
thận trọng
tính trước
dự liệu
suy nghĩ
đoán trước
nhìn xa
tính xa
lường trước
đoán định
suy xét