Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lơ ï"
lơ
bột tẩy
chất tẩy
chất làm trắng
thuốc tẩy
chất nhuộm
chất phụ gia
chất hóa học
bột lơ
bột trắng
bột giặt
chất tẩy trắng
chất làm sáng
chất tẩy rửa
chất tẩy màu
chất làm sạch
chất tẩy ố
chất tẩy bẩn
chất làm mới
chất làm bóng