Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lơi lỏng"
thả lỏng
buông lơi
nhẹ nhàng
lỏng lẻo
hời hợt
không nghiêm túc
khoan dung
dễ dãi
lơ là
không chặt chẽ
không kiên quyết
mềm mỏng
không quyết đoán
thụ động
không chặt chẽ
bỏ bê
không chăm sóc
không chú ý
lãng phí
không tập trung