Từ đồng nghĩa với "lơi tà"

lơi lỏng lỏng lẻo thả lỏng buông lỏng
không chặt không nghiêm không chặt chẽ hời hợt
nhẹ nhàng không cứng nhắc không kiên quyết không nghiêm túc
không chặt chẽ dễ dãi nhẹ dạ không cẩn thận
lơ là thờ ơ không chú ý không tập trung