Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lơtơmơt"
lơ lớ
lơ lửng
lơ đãng
lơ thơ
lơ mơ
lơ ngơ
lơ lả
lơ lửng
lơ tơ mơ
mơ màng
mơ hồ
mơ mộng
mơ mộng
mơ mơ
mơ màng
mơ mộng
mơ hồ
mơ màng
mơ mộng
mơ hồ