Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lư"
bảo tồn
bảo lưu
giữ lại
cung cấp
ghi lại
duy trì
lưu giữ
bảo quản
giữ gìn
cất giữ
lưu trữ
để lại
không xóa
bảo vệ
giữ nguyên
tồn tại
đảm bảo
thực hiện
thực thi
không thay đổi