Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưng"
cái lưng
lưng người
lỗng
đằng sau
phía sau
mặt sau
sống dao
gáy
đuôi
ván lưng
ván ngựa
khom lưng
ngồi trên lưng ngựa
tiền lưng
lưng tủ
phần ghế
theo sau
dịu trở lại
lưng còng
sau