Từ đồng nghĩa với "lưng"

cái lưng lưng người lỗng đằng sau
phía sau mặt sau sống dao gáy
đuôi ván lưng ván ngựa khom lưng
ngồi trên lưng ngựa tiền lưng lưng tủ phần ghế
theo sau dịu trở lại lưng còng sau