Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưng chừng"
lưng chừng
giữa chừng
nửa chừng
nửa đường
điểm giữa
trung gian
một nửa
không đầy đủ
lừng chừng
giữa
chưa xong
chưa hoàn tất
dở dang
chưa hoàn thành
chưa kết thúc
gián đoạn
tạm dừng
bỏ dở
nửa vời
không trọn vẹn