Từ đồng nghĩa với "lưng d dùng trước"

giữa trung mức cận
bên địa điểm khoảng vùng
khoảng giữa trung gian trung tâm điểm giữa
lưng chừng lưng chừng trời lưng chừng núi lưng chừng nước
lưng chừng không lưng chừng không gian lưng chừng thời gian lưng chừng cuộc sống