Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưng d dùng trước"
giữa
trung
mức
cận
bên
địa điểm
khoảng
vùng
khoảng giữa
trung gian
trung tâm
điểm giữa
lưng chừng
lưng chừng trời
lưng chừng núi
lưng chừng nước
lưng chừng không
lưng chừng không gian
lưng chừng thời gian
lưng chừng cuộc sống