Từ đồng nghĩa với "lưng lửng"

gác lửng tầng lửng gác xép tầng xép
lửng lửng lơ lửng lơ lửng lơ lửng lơ giữa không trung
lửng lơ trên không lửng lơ không định hình lửng lơ không gian lửng lơ mơ hồ
lửng lơ giữa hai thế giới lửng lơ giữa thực tại lửng lơ giữa mơ lửng lơ không điểm dừng
lửng lơ không bến bờ lửng lơ không định hướng lửng lơ không rõ ràng lửng lơ không xác định
lửng lơ không có điểm đến