Từ đồng nghĩa với "lưng tròng"

lưng lưng chưa đầy không đầy đong lưng
còn một ít vừa đủ hơi thiếu chưa đủ
còn lại còn sót một phần hơi vơi
thiếu thốn không trọn vẹn không hoàn chỉnh vơi
bớt giảm hụt khiếm khuyết
mất mát