Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưng tròng"
lưng lưng
chưa đầy
không đầy
đong lưng
còn một ít
vừa đủ
hơi thiếu
chưa đủ
còn lại
còn sót
một phần
hơi vơi
thiếu thốn
không trọn vẹn
không hoàn chỉnh
vơi
bớt
giảm
hụt
khiếm khuyết
mất mát