Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưng vốn"
vốn
vốn liếng
vốn đầu tư
vốn kinh doanh
vốn tự có
vốn riêng
vốn lưu động
vốn cố định
vốn mạo hiểm
vốn vay
vốn góp
vốn chủ sở hữu
vốn lưu thông
vốn hoạt động
vốn khởi nghiệp
vốn thương mại
vốn sản xuất
vốn tái đầu tư
vốn dự phòng
hoàn vốn