Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưng xanh bỏ múi"
múi
mảnh
miếng
đoạn
khúc
nút
buộc
dây
lạt
giao thông
đường
tượng
bao
cổ
quấn
thất
giáp
mối
tách
phần