Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu chuyển"
vận chuyển
chuyển động
lưu thông
lưu hành
di chuyển
chuyển giao
lưu giữ
lưu trữ
lưu lại
thay đổi
đi lại
chuyển nhượng
vận động
lưu cữu
lưu kho
lưu thông hàng hóa
lưu chuyển vốn
lưu chuyển hàng hóa
lưu chuyển tài chính
lưu chuyển thông tin