Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu cữu"
tích trữ
giữ lại
cất giữ
lưu giữ
tích lũy
đọng lại
kho lại
chứa đựng
bảo quản
lưu kho
nợ đọng
tồn đọng
kéo dài
trì hoãn
chậm trễ
không giải quyết
để lại
lưu lại
dồn lại
lưu trữ