Từ đồng nghĩa với "lưu diắn"

biểu diễn trình diễn diễn xuất diễn
lưu diễn chuyến lưu diễn biểu diễn nghệ thuật trình bày
diễn thuyết trình diễn nghệ thuật diễn trò diễn kịch
lưu diễn vòng quanh lưu diễn quốc tế lưu diễn mùa hè lưu diễn toàn cầu
lưu diễn liên tục lưu diễn thường niên lưu diễn đặc biệt lưu diễn ngắn hạn