Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu dung"
lưu dụng
giữ lại
công chức
nhân viên
tiếp tục
duy trì
bảo tồn
công tác
thực hiện
hoạt động
phục vụ
được giữ lại
tiếp diễn
khôi phục
tái sử dụng
đảm nhiệm
thừa kế
tiếp quản
được bổ nhiệm
công việc