Từ đồng nghĩa với "lưu dân"

di dân lưu vong lưu lạc tha hương
người tị nạn người lưu trú người phiêu bạt người lang thang
người sống lưu động người di cư người sống xa quê người sống tạm
người sống phiêu bạt người sống lưu lạc người sống không cố định người sống không nơi nương tựa
người sống du mục người sống lưu động người sống rày đây mai đó người sống không ổn định