Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu dụng"
sử dụng
áp dụng
vận dụng
thực hành
xài
tiêu dùng
công dụng
việc sử dụng
sự dùng
dụng
quyền sử dụng
tác dụng
việc dùng
lợi ích
lợi dụng
hoạt động
năng lực sử dụng
xử lý
thói quen
dịch vụ