Từ đồng nghĩa với "lưu huỳnh"

lưu huỳnh sulfur nguyên tố lưu huỳnh acid sulfuric
thuốc diêm thuốc súng thuốc ghẻ hợp chất lưu huỳnh
lưu huỳnh nguyên chất lưu huỳnh vô cơ lưu huỳnh hữu cơ lưu huỳnh dạng bột
lưu huỳnh dạng tinh thể lưu huỳnh lỏng lưu huỳnh tự do lưu huỳnh oxit
lưu huỳnh sunfat lưu huỳnh sunfua lưu huỳnh sulfit lưu huỳnh sulfonat