Từ đồng nghĩa với "lưu luyến"

tình cảm hoài niệm hồi tưởng hồi tưởng lại
nỗi nhớ hoài cổ kỷ niệm tiếc nuối
thương nhớ nhớ nhung gợi nhớ đọng lại
quay quắt luyến tiếc đắm say say mê
trăn trở khắc khoải mê mẩn thổn thức