Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu ly"
lưu ly
thủy tinh
kính
bạc
ngọc
kim loại
đá quý
trong suốt
sáng bóng
màu sắc
huyền ảo
lấp lánh
rực rỡ
đẹp
quý giá
tinh khiết
mịn màng
dễ vỡ
mỏng manh
tỏa sáng