Từ đồng nghĩa với "lưu niên"

thâm niên sự thâm niên nhiều tuổi quyền trưởng lão
lâu năm lưu tâm kinh nghiệm trải nghiệm
sự bền bỉ sự kiên trì lưu giữ lưu truyền
lưu vong lưu lạc lưu đày lưu hành
lưu trữ lưu ý lưu tâm đến lưu niệm