Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu niên"
thâm niên
sự thâm niên
nhiều tuổi
quyền trưởng lão
lâu năm
lưu tâm
kinh nghiệm
trải nghiệm
sự bền bỉ
sự kiên trì
lưu giữ
lưu truyền
lưu vong
lưu lạc
lưu đày
lưu hành
lưu trữ
lưu ý
lưu tâm đến
lưu niệm