Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu thuỷ"
du dương
nhẹ nhàng
êm ái
thanh thoát
mượt mà
trữ tình
ngọt ngào
thư thái
từ tốn
khoan thai
dịu dàng
vui tươi
hòa nhã
thảnh thơi
bình yên
thanh bình
lãng mạn
tĩnh lặng
nhẹ nhàng
vui vẻ