Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu trữ"
bộ nhớ
bộ nhớ đệm
sự xếp vào kho
sự tích trữ
sự dự trữ
kho
nhà kho
kho hàng
kho trung chuyển
khu vực kho
hồ chứa
sự tích luỹ
lưu giữ
bảo quản
cất giữ
lưu trữ dữ liệu
lưu trữ thông tin
lưu trữ tài liệu
lưu trữ điện tử
lưu trữ vật lý
lưu trữ lâu dài