Từ đồng nghĩa với "lưu trữ"

bộ nhớ bộ nhớ đệm sự xếp vào kho sự tích trữ
sự dự trữ kho nhà kho kho hàng
kho trung chuyển khu vực kho hồ chứa sự tích luỹ
lưu giữ bảo quản cất giữ lưu trữ dữ liệu
lưu trữ thông tin lưu trữ tài liệu lưu trữ điện tử lưu trữ vật lý
lưu trữ lâu dài