Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu tán"
lưu lạc
tha hương
lưu vong
trôi dạt
bôn ba
đi lang thang
không nơi nương tựa
lưu trú
tản mát
đi xa
rời bỏ
bỏ quê
đi tìm nơi ở mới
đi định cư
di cư
lưu động
lưu tán
tản cư
lưu lại
lưu hành