Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu tệ"
tệ nạn
cờ bạc
bói toán
hối lộ
ma túy
đánh bạc
trộm cắp
buôn lậu
tham nhũng
đĩ điếm
xã hội đen
cờ bạc bịp
lừa đảo
tội phạm
nghiện ngập
đánh bạc trái phép
tệ nạn xã hội
mê tín
bất hợp pháp
điều xấu