Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưzn khum"
lùm
khum
lom khom
rậm rạp
vỏm
đám
cảnh
tre
ngồi nghỉ
đống
hình
chất
làm
lơ lửng
cây
kết
rộng
bàn thờ
trước
lễ